Page 66 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 66

えい  ご
                                                                                                  Ⅰ
                                                    英 語

               1.  Assistance with washing hair (in the bathroom)                                   か 声 表 け 入 ・ 習 学 で す 彙 語 る 習 に 日 お け 学 る 後 現 国 語 習 本 講
                    Al: Which do you want to wash first, your body or your hair?
              Kobayashi: My hair, I think.
                    Al: OK. I'll wash your hair. I'll pour warm water on your head.
                      Is the water temperature too hot for you?
              Kobayashi: No. It's OK.
                    Al: Now, let me shampoo your hair. Can you massage your head with your fingers?
              Kobayashi: Yes.
                    Al:  Now, I'll rinse shampoo out of your hair. Cover your ears with your hands.
              Kobayashi: OK.
                    Al: Now, I'll pour warm water.
                      There, it's done.
                                                          ご
                                                インドネシア語
               1.  Keramas (di kamar mandi)

                    Al: Mana yang akan dicuci dulu, badan atau rambut?
              Kobayashi: Rambut dulu.
                    Al: Baik, saya cuci rambutnya dulu. Saya tuangkan air hangat, ya.
                      Apakah terasa panas?
              Kobayashi: Tidak, tidak apa-apa.
                    Al: Saya akan menuangkan sampo. Anda bisa keramas sendiri?
              Kobayashi: Ya.
                    Al:  Saya bilas samponya, ya. Tolong tutup telinga.
              Kobayashi: Ya.
                    Al: Saya tuangkan air hangat, ya.
                      Baik, sudah selesai.
                                                        ご
                                                 ベトナム語

               1.  Gội đầu (trong nhà tắm)
                    Al: Bà muốn gội đầu hay tắm trước ạ?
              Kobayashi: Gội đầu trước đi.
                    Al: Vậy, mình sẽ gội đầu trước! Cháu đổ nước ấm nhé bà!
                      Có nóng quá không bà?
              Kobayashi: Ừ. Không sao
                    Al: Cháu xoa dầu gội nhé. Bà tự gội được không?
              Kobayashi: Ừ
                    Al: Cháu gội sạch dầu gội nhe bà. Bà hãy nhắm mắt lại đi!
              Kobayashi: Ừ
                    Al: Cháu đổ nước ấm đây!
                      Vâng, đã xong rồi bà ạ!
                                                  ちゅうごく ご
                                                   中 国 語
               1. 洗头(在浴室)

                   阿尔: 您想先洗头还是先身子?
                   小林: 先洗头吧。
                   阿尔: 好,那我们先洗头。现在开始冲水。
                      水有没有太烫?
                   小林: 没有,不烫。
                   阿尔: 现在帮您抹洗发水。您可以自己洗吗?
                   小林: 可以。
                   阿尔: 现在帮您冲一冲。请捂住耳朵。
                   小林: 好的。
                   阿尔: 现在开始倒热水。
                      好了,洗好了。








                                                                                                  65
   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71