Page 84 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 84
えい ご ご ご ちゅうごく ご
英 語 インドネシア語 ベトナム語 中 国 語 Ⅰ
① doctor dokter bác sỹ 医生 け お 後 国 入 に 習 講 る 彙 ・ る 語 声 表 現 か け 語 学 日 本 習 習 す で 学
② nurse perawat y tá 护士
perawat lansia chuyên viên điều dưỡng
③ certified care worker 护理专员
bersertifikat phúc lợi
nhân viên chăm sóc phúc
④ care worker staf perawat lansia 护理员工
lợi
chuyên viên vật lý trị liệu
⑤ physical therapist terapis fisik (PT) 物理治疗师(PT)
(PT)
chuyên viên trị liệu cơ
⑥ occupational therapist terapis kerja (OT) 职能治疗师(OT)
năng (OT)
chuyên viên trị liệu về
speech-language-hearing
⑦ terapis wicara (ST) nghe nói và ngôn ngữ 语言听觉治疗师(ST)
therapist (ST)
(ST)
care manager (long-term care manager (spesialis care manager (chuyên 护理负责人
⑧
care support specialist ) dukungan perawatan) viên hỗ trợ điều dưỡng) (护理支援专家)
⑨ nutritionist ahli gizi chuyên gia dinh dưỡng 营养师
life consultant social nhân viên tư vấn về đời
⑩ konselor 咨询师
worker sống
⑪ user pengguna người sử dụng 使用者
⑫ patient pasien bệnh nhân 患者
⑬ chef ahli masak đầu bếp 厨师
83