Page 12 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 12
2 Hỗ trợ di chuyển ..................................................................................................... 32
Bài 1 Xung quanh giường ........................................................................................ 32
Bài 2 Dụng cụ y tế sử dụng trong hỗ trợ di chuyển .................................................. 34
Bài 3 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (hỗ trợ di chuyển) .......... 36
3 Hỗ trợ ăn uống ......................................................................................................... 38
................................................
Bài 1 Từ vựng liên quan đến Phòng ăn - Bữa ăn ① 38
................................................
Bài 2 Từ vựng liên quan đến Phòng ăn - Bữa ăn ② 40
Bài 3 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (hỗ trợ ăn uống) ............ 42
4 Hỗ trợ bài tiết ........................................................................................................... 46
Bài 1 Từ vựng liên quan đến bài tiết ........................................................................ 46
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (hỗ trợ bài tiết) ................ 48
5 Hỗ trợ cởi quần áo ................................................................................................... 52
Bài 1 Quần áo ① (Mặc ~ - Cởi ~ ) ............................................................................ 52
Bài 2 Quần áo ② (Mang ~ - Cởi ~) .......................................................................... 54
Bài 3 Quần áo ③ (Đeo ~ - Tháo ra) ......................................................................... 54
Bài 4 Từ vựng liên quan đến quần áo ...................................................................... 56
Bài 5 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng
(hỗ trợ mặc/ cởi quần áo) ................................................................................. 58
6 Hỗ trợ tắm rửa, vệ sinh thân thể ............................................................................ 60
Bài 1 Từ vựng liên quan đến tắm rửa ...................................................................... 60
Bài 2 Từ vựng liên quan đến vẻ ngoài ..................................................................... 62
Bài 3 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (hỗ trợ tắm rửa) ............. 64
7 Giao tiếp hằng ngày ................................................................................................. 66
Bài 1 Từ vựng sử dụng trong giao tiếp ..................................................................... 66
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (Chào hỏi) ...................... 68
8 Khác .......................................................................................................................... 76
Bài 1 Không gian sinh hoạt ....................................................................................... 76
Bài 2 Hoàn thiện môi trường sống ........................................................................... 78
Bài 3 Gia đình ........................................................................................................... 80
Bài 4 Người liên quan trong công việc ..................................................................... 82
Bài 5 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng
(hoàn thiện môi trường sống) ........................................................................... 84
11