Page 13 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 13
II. Từ vựng và cách nói chuyện khi học tiếng Nhật tại Cơ sở thực hiện
thực tập
1 Các bộ phận trên cơ thể ......................................................................................... 88
Bài 1 Bên trong cơ thể .............................................................................................. 88
...................................
Bài 2 Từ vựng sử dụng để xác nhận tình trạng sức khỏe ① 90
...................................
Bài 3 Từ vựng sử dụng để xác nhận tình trạng sức khỏe ② 90
Bài 4 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (đo nhiệt độ cơ thể) ....... 92
2 Hỗ trợ di chuyển ...................................................................................................... 94
Bài 1 Thay đổi tư thế cơ thể ..................................................................................... 94
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (thay đổi tư thế cơ thể) .... 96
3 Hỗ trợ ăn uống ......................................................................................................... 98
Bài 1 Từ vựng liên quan đến bữa ăn ........................................................................ 98
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (hỗ trợ ăn uống) .......... 100
4 Hỗ trợ bài tiết ......................................................................................................... 102
Bài 1 Từ vựng liên quan đến bài tiế ....................................................................... 102
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng (hỗ trợ bài tiết) ............. 104
5 Hỗ trợ mặc / cởi quần áo ...................................................................................... 106
Bài 1 Từ vựng liên quan đến mặc / cởi quần áo .................................................... 106
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng
(hỗ trợ mặc/ cởi quần áo) ....................................................................................... 108
6 Hỗ trợ tắm rửa, vệ sinh thân thể .......................................................................... 110
Bài 1 Từ vựng liên quan đến tắm rửa .................................................................... 110
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng
(hỗ trợ tắm rửa, vệ sinh thân thể) .................................................................. 112
7 Giao tiếp hằng ngày ............................................................................................... 114
Bài 1 Báo cáo - Liên lạc - Thảo luận ...................................................................... 114
Bài 2 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng
(Cách nói chuyện trước khi ngủ) ..................................................................... 116
Bài 3 Cách nói chuyện phù hợp trong ngành điều dưỡng
(Báo cáo - Liên lạc - Thảo luận) ...................................................................... 118
8 Khác ........................................................................................................................ 122
12