Page 120 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 120

えい  ご
                                                                                                  Ⅱ
                                                    英 語
               1.  When the nurse call alarm is activated (in the staff room)                       で の 語 学 日 本 機 実 習 実 施 関 習 か 声 ・ 現 表 け 彙 習 学 で 語 る す

               (The nurse call alarm is sounding.)
                 Suzuki: Ellen, will you answer the nurse call?
                  Ellen: Sure. Nomura-san, this is a care provider. How may I help you?
                Nomura: I feel sick.
                  Ellen: OK. I'll be in your room in a minute.
                      Suzuki-san, Nomura-san says he is feeling sick. I'll go to his room.
                 Suzuki: OK. Please do.
                                                          ご
                                                インドネシア語
               1.  Saat nurse call berbunyi (di ruang staf)
               (Nurse call berbunyi)
                 Suzuki: Ellen-san, tolong jawab nurse call-nya.
                  Ellen: Baik. Nomura-san, ada apa?
                Nomura: Saya merasa kurang enak badan.
                  Ellen: Baik. Saya akan ke sana.
                      Suzuki-san, Nomura-san berkata ia kurang enak badan. Saya akan ke kamarnya sebentar.
                 Suzuki: Baik. Mohon bantuannya.
                                                        ご
                                                 ベトナム語
               1.  Khi chuông gọi y tá reo (Phòng của nhân viên điều dưỡng)
               (Chuông gọi y tá đang reo)
                 Suzuki: Ellen, em ra trả lời chuông gọi y tá đi!
                  Ellen: Vâng. Ông có bị làm sao không vậy, ông Nomura?
                Nomura: Ông thấy hơi không được khỏe
                  Ellen: Cháu hiểu rồi. Giờ cháu sẽ tới
                      Chị Suzuki à, ông Nomura báo không được khỏe. Em đến phòng ông một chút.
                 Suzuki: Chị biết rồi! Em đi đi!
                                                  ちゅうごく ご
                                                   中 国 語
               1. 听到呼叫器响时(员工房间)
               (呼叫器响起)
                   铃木: 艾伦,麻烦你接一下呼叫器。
                   艾伦: 您好,野村先生,有什么事吗?
                   野村: 我不太舒服。
                   艾伦: 知道了,我马上过来。
                      铃木女士,野村先生说自己不太舒服。我先去一下他的房间。
                   铃木: 好的。拜托了。

























                                                                                                 119
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125