Page 92 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 92

えい ご                     ご                ご            ちゅうごく ご
                          英 語           インドネシア語              ベトナム語               中 国 語            Ⅱ
               ①         nausea              mual             buồn nôn             想吐               日 の で 関 習 実 実 機 施 語 か す る ・ 声 現 彙 習 学 表 本 語 学 け 習 で

               ②         sputum             dahak               đờm                痰
               ③          fever             demam               sốt                发热
               ④          cough              batuk              ho                 咳嗽

               ⑤          pain               sakit              đau                痛
               ⑥           itch              gatal              ngứa               痒
               ⑦      body temperature     suhu tubuh       nhiệt độ cơ thể        体温
               ⑧          pulse            denyut nadi        mạch đập             脉搏

               ⑨          breath           pernapasan          hô hấp              呼吸
                       take the pulse/
                        temperature
               ⑩                           pengukuran          cân đo              测量
                   measure the body weight/
                          height
               ⑪      physical condition  kondisi tubuh    tình trạng sức khỏe   身体情况
               ⑫      facial expression     ekspresi          biểu hiện            表情
               ⑬       consciousness       kesadaran           ý thức              意识

               ⑭       blood pressure     tekanan darah       huyết áp             血压




                          えい ご                     ご                ご            ちゅうごく ご
                          英 語           インドネシア語              ベトナム語               中 国 語
               ①         diarrhea            diare            tiêu chảy           拉肚子
               ②        constipation        sembelit           táo bón             便秘
                                                          Sự không kiểm soát (tự
               ③        incontinence      inkontinensia  chủ) được trong đại tiện,   失禁
                                                               tiểu tiện

               ④          burn             luka bakar          phỏng               烫伤
               ⑤         fracture           fraktur           gãy xương            骨折
                                          jatuh terguling
               ⑥          falling         (terjerembap)        té ngã              摔倒

               ⑦          falling           terjatuh           té rớt              跌落
               ⑧         bedsores      dekubitus (luka baring)  lở loét vì nằm liệt giường  褥疮
               ⑨     accidental swallowing  aspirasi         rối loạn nuốt         误吞
               ⑩      frequent urination  sering buang air  đi tiểu lắt nhắt nhiều lần  尿频

               ⑪        dehydration         dehidrasi         mất nước             脱水
               ⑫         anemia             anemia            thiếu máu            贫血
               ⑬         vomiting           muntah            nôn mửa              呕吐

                                                                                                  91
   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97