Page 96 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 96
えい ご ご ご ちゅうごく ご
英 語 インドネシア語 ベトナム語 中 国 語 Ⅱ
dorsal position telentang nằm ngửa
① 仰卧 語 本 関 機 施 日 の で か け ・ 声 表 習 実 現 実 で 学 学 習 習 語 彙 す る
(lying on the back) (posisi supinasi) (tư thế ngửa)
prone position
nằm sấp
tengkurap
② (lying flat with the chest (posisi pronasi) (tư thế sấp) 俯卧
down)
lateral position menyamping nằm nghiêng
③ 侧卧
(side-lying) (posisi lateral) (tư thế nghiêng)
④ sitting position duduk tư thế ngồi 坐着
position in which the
person sits on the bed tư thế ngồi thả chân 人坐在床或椅子上、脚垂
⑤ duduk tegak
with his/her legs hanging xuống 下来的体位
over the side
tư thế nửa nằm nửa ngồi
⑥ half-sitting position setengah duduk 半躺姿势
(fowler)
⑦ body position postur tư thế cơ thể 体位
⑧ center of gravity titik pusat trọng tâm 重心
⑨ standing position berdiri tư thế đứng 站着
⑩ affected side sisi sakit bên bị liệt 患侧
⑪ unaffected side sisi sehat bên khỏe mạnh 健侧
⑫ paralysis lumpuh bại liệt 麻痹
di chuyển trong tư thế
⑬ transfer berpindah nằm / ngồi trên một 移乘
phương tiện nào đó
⑭ posture postur tư thế 姿势
95