Page 20 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 20

えい  ご                      ご                ご          ちゅうごく  ご
                         英 語           インドネシア語              ベトナム語                中 国 語
                     Al-san  (female)   Al (perempuan)       Chị Al (nữ)
               ①     Technical intern     Pemagang        Thực tập sinh kỹ   阿尔女士(女性)
                                                                              技能实习生。
                         trainee         keperawatan.          năng
                     Joan-san (male)    Huang (laki-laki)   Anh Huang (nam)
               ②     Technical intern     Pemagang        Thực tập sinh kỹ    黄先生(男性)
                                                                              技能实习生。
                         trainee         keperawatan.          năng
                    Ellen-san (female)  Ellen (perempuan)   Chị Ellen (nữ)
               ③     Technical intern     Pemagang        Thực tập sinh kỹ   艾伦女士(女性)
                                                                              技能实习生。
                         trainee         keperawatan.          năng
                    Wang-san (female)  Wang (perempuan)    Chị Wang (nữ)      王女士(女性)
               ④     Technical intern     Pemagang        Thực tập sinh kỹ    技能实习生。
                         trainee         keperawatan.          năng
                                       Nomura (laki-laki)
                                          Pengguna.
                    Nomura-san (male)    Menggunakan     Ông Nomura (nam)
                      User: Needs a     kursi roda untuk                     野村先生(男性)
                    wheelchair to move    berpindah.     Người sử dụng. Khi   设施使用者。移动时
               ⑤                                          di chuyển cần xe     需要轮椅。
                      around; needs      Membutuhkan
                     assistance with    perawatan untuk   lăn. Cần hỗ trợ khi   翻身时需要护理。
                                                             trở người
                      turning in bed.   menggulingkan
                                      badan dalam posisi
                                            tidur.
                                          Takahashi
                      Takahashi-san
                        (female)         (perempuan)      Bà Takahashi (nữ)  高桥女士(女性)
                   User: Suffering from   Pengguna.      Người sử dụng. Liệt   设施使用者。左半身
               ⑥                        Hemiplegia kiri.   nửa người bên trái.
                    left-side paralysis;                                    麻痹。移动时需要轮
                                         Menggunakan
                    needs a wheelchair   kursi roda untuk   Khi di chuyển cần xe   椅。
                                                                lăn.
                     to move around.
                                          berpindah.
                                          Kobayashi
                      Kobayashi-san      (perempuan)     Bà Kobayashi (nữ)
                        (female)          Pengguna.        Người sử dụng.    小林女士(女性)
               ⑦                                                            设施使用者。移动时
                   User: Needs a cane    Menggunakan      Khi di chuyển phải
                     to move around.     tongkat untuk       chống gậy.        需要拐杖。
                                          berpindah.
                                       Yamada (laki-laki)
                    Yamada-san (male)  Pengguna. Pasien   Ông Yamada (nam)   山田先生(男性)
               ⑧                                           Người sử dụng.   设施使用者。卧床不
                     User: Bedridden.   imobilisasi (tirah   Nằm liệt giường.
                                      baring jangka lama).                        起。

                   Suzuki-san (female)  Suzuki (perempuan)   Chị Suzuki (nữ)
               ⑨    Nursing care facility   Staf fasilitas.   Nhân viên cơ sở  铃木女士(女性)
                                                                               设施职员。
                        employee                                                                  19
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25