Page 22 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 22

Ⅰ






















                      にゅう こく          ご     こう しゅう
                     入国後講習における




                   に ほん            ご    がく しゅう               がく しゅう
                  日本語学習で学習する




                           ご       い           こ  え                 ひょう げん
                         語彙・声かけ表現











               I. Vocabulary and Expressions for Communication to
               Learn in the Study of the Japanese Language in the
               Class after Entry into Japan
               I. Kosakata dan Ungkapan Komunikasi yang Dipelajari
               Saat Belajar Bahasa Jepang Dalam Kursus Setelah Tiba
               di Jepang

               I. Từ vựng và cách nói chuyện khi học tiếng Nhật tại
               Khóa học sau khi đến Nhật
               I. 在入境后课程的日语学习课程中学习的词汇、对话
   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27