Page 98 - 介護の日本語(英語、インドネシア語、ベトナム語、中国語)
P. 98

えい  ご
                                                                                                  Ⅱ
                                                    英 語
               1.  Turning and repositioning the user (in the user's room)                          日 の で 学 語 本 実 習 実 関 機 施 習 か 声 ・ 現 表 け 彙 習 学 で 語 る す

                  Wang: Nomura-san, I am sorry to disturb you, but how about I assist you to reposition?
                Nomura: Oh, please do.
                  Wang: I will move your pillow a little. Can you cross your arms?
                Nomura: Yes, I can.
                  Wang: I will bend your knees. Now, slowly turn and face this side.
                Nomura: OK.
                  Wang: How is it? Any pain?
                Nomura: I am OK. Thank you.
                  Wang: OK. Sleep well.
                                                          ご
                                                インドネシア語
               1.  Mengubah arah tubuh (di kamar pengguna)
                  Wang: Nomura-san, maaf mengganggu di tengah istirahat. Bagaimana kalau arah tubuhnya diubah?
                Nomura: Ya, tolong bantu saya.
                  Wang: Saya gerakkan bantalnya sedikit, ya. Anda bisa melipat tangan?
                Nomura: Ya.
                  Wang: Saya akan menekuk lutut Anda. Menghadaplah arah sini pelan-pelan.
                Nomura: Ya.
                  Wang: Tidak merasa tersiksa?
                Nomura: Saya tidak apa-apa.
                  Wang: Kalau begitu, mohon istirahat baik-baik.
                                                        ご
                                                 ベトナム語
               1.  Đổi hướng của cơ thể (phòng của người sử dụng)

                  Wang: Ông Nomura ơi, cháu xin lỗi làm phiền lúc ông nghỉ ngơi. Mình đổi hướng cơ thể không ông?
                Nomura: À. nhờ cháu giúp ông.
                  Wang: Cháu dịch gối ra một chút nhé. Ông có thể bắt tay lại được không ạ?
                Nomura: Được
                  Wang: Cháu sẽ gập đầu gối ông lại. Ông hãy từ từ quay về phía này ạ.
                Nomura: Ừ
                  Wang: Ông có thấy đau không ạ?
                Nomura: Không sao
                  Wang: Vậy, ông nằm nghỉ ngơi đi ạ!
                                                  ちゅうごく ご
                                                   中 国 語
               1. 翻身(使用者的房间)
                    王: 野村先生,打扰了。我们翻个身吧。
                   野村: 好的。
                    王: 我先动一动枕头。您能把手交叉起来吗?
                   野村: 好。
                    王: 我帮您把膝盖弯曲起来。来,慢慢地转过来。
                   野村: 好的。
                    王: 有没有不舒服?
                   野村: 没有。
                    王: 好,那您好好休息。
















                                                                                                  97
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103